--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt hàng
Your browser does not support the audio element.
+
Place an order
Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
đặt hàng
:
Place an order
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road
+
đèo hàng
:
Luggage - rack
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
soát xét
:
Check, control, examine